Có 2 kết quả:
救济粮 jiù jì liáng ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˊ • 救濟糧 jiù jì liáng ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relief grain
(2) emergency provisions
(2) emergency provisions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relief grain
(2) emergency provisions
(2) emergency provisions
Bình luận 0